Nếu để ý, bạn sẽ thấy rằng sau mã số của máy in thường có các ký hiệu như “dn”, “n”, “d”, “dw” hoặc “dne”. Ví dụ, dòng máy in HP bao gồm các model như HP M404n, HP M404dn, HP M404dw, và HP M402 với các model HP M402d, HP M402dne. Những ký hiệu này dù có mã số giống nhau nhưng lại thể hiện các chức năng khác nhau. Vậy, các ký hiệu “dn”, “d”, “n”, “dw”, và “dne” trên máy in có ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Ý Nghĩa Các Ký Hiệu Trên Máy In
Những ký hiệu này được sử dụng để đáp ứng nhu cầu khác nhau của người dùng.
Ký Hiệu “d”
- “d”: Viết tắt của từ Duplex. Máy in có ký hiệu này có khả năng in đảo mặt tự động, giúp tiết kiệm thời gian khi in tài liệu hai mặt.
Ký Hiệu “n”
- “n”: Viết tắt của từ Network. Máy in có ký hiệu này cho phép kết nối mạng LAN, rất phù hợp cho các văn phòng có nhiều máy tính cần chia sẻ máy in.
Ký Hiệu “dw”
- “dw”: Trong đó, chữ “w” viết tắt cho Wifi. Máy in này không chỉ có chức năng in hai mặt mà còn có khả năng kết nối Wifi.
Ký Hiệu “dn”
- Máy in có ký hiệu “dn” có khả năng in đảo mặt và kết nối mạng LAN.
Ký Hiệu “dne”
- “e”: Đại diện cho HP ePrint. Máy in có ký hiệu “e” cho phép in từ điện thoại di động qua ứng dụng của HP, ngay cả khi không có kết nối Wifi. Ký hiệu “dne” cho thấy máy có chức năng in đảo mặt, kết nối mạng LAN và in từ ứng dụng trên di động.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể phân biệt được chức năng của các máy in thông qua các ký hiệu sau mã số của chúng.